Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không nỡ
[không nỡ]
|
not to have the heart to do something; cannot find it in one's heart/oneself to do something